Tài liệu vận hành hệ thống xử lý nước thải theo quy trình

Tài liệu vận hành hệ thống xử lý nước thải theo quy trình

Tài liệu vận hành hệ thống xử lý nước thải theo quy trình

Tài liệu vận hành hệ thống xử lý nước thải theo quy trình

Tài liệu vận hành hệ thống xử lý nước thải theo quy trình
Tài liệu vận hành hệ thống xử lý nước thải theo quy trình

Tài liệu vận hành hệ thống xử lý nước thải theo quy trình

Ngày đăng:16/12/2025 11:24 AM
Bài viết này cung cấp bộ tài liệu hướng dẫn vận hành hệ thống xử lý nước thải một cách toàn diện và thực tế nhất. Nội dung bao gồm quy trình 5 bước chi tiết từ khởi động đến giám sát, các sự cố thường gặp và cách xử lý, cùng checklist công việc cụ thể theo ngày/tuần/tháng. Bài viết được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tiễn của các chuyên gia tại Regreen Việt Nam.
Mục lục

    Tại Việt Nam, thống kê cho thấy hơn 60% các trạm xử lý nước thải tại các khu công nghiệp và tòa nhà không hoạt động hiệu quả sau 2 năm đầu tư. Nguyên nhân chính không hẳn nằm ở công nghệ, mà là do sự thiếu hụt kiến thức chuyên môn trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải.

    Nhiều doanh nghiệp đang loay hoay, đối mặt với rủi ro bị phạt hàng trăm triệu đồng vì nước đầu ra không đạt chuẩn, chỉ vì nhân viên kỹ thuật thiếu một bộ tài liệu hướng dẫn bài bản. Hiểu được nỗi đau đó, Regreen Việt Nam – đơn vị với hơn 10 năm kinh nghiệm thực chiến – biên soạn bài viết này như một cẩm nang toàn diện.

    Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn quy trình chuẩn, các biểu mẫu cần thiết và giải pháp xử lý sự cố thực tế nhất để việc vận hành hệ thống xử lý nước thải trở nên an toàn, tiết kiệm và hiệu quả.

    Tổng quan về vận hành hệ thống xử lý nước thải

    Vận hành hệ thống xử lý nước thải là gì?

    Vận hành hệ thống xử lý nước thải không đơn thuần là việc bật/tắt máy bơm hay cấp điện cho thiết bị. Đây là một quá trình phức tạp bao gồm điều khiển, giám sát và duy trì sự cân bằng sinh học, hóa học và cơ học của toàn bộ trạm xử lý.

    Kỹ sư giám sát vận hành hệ thống xử lý nước thải.

    Mục tiêu tối thượng của công việc này là đảm bảo nước thải sau xử lý luôn đạt các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (như QCVN 14:2008/BTNMT cho nước thải sinh hoạt hoặc QCVN 40:2011/BTNMT cho nước thải công nghiệp). Vai trò của người vận hành là cực kỳ quan trọng: vừa bảo vệ môi trường, vừa giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa chi phí điện năng, hóa chất.

    Các thành phần chính cần vận hành

    Để vận hành trạm xử lý nước thải trơn tru, kỹ thuật viên cần nắm rõ cấu tạo của 5 hệ thống con:

    1. Hệ thống xử lý sơ bộ: Bao gồm song chắn rác, lưới lọc rác tinh và bể lắng cát. Đây là tấm khiên bảo vệ các thiết bị phía sau.
    2. Hệ thống xử lý sinh học: Đây là trái tim của trạm, bao gồm các công nghệ như vận hành hệ thống MBBR, Aerotank, hoặc vận hành hệ thống SBR.
    3. Hệ thống xử lý bùn: Quản lý lượng bùn dư sinh ra từ quá trình vi sinh.
    4. Hệ thống sục khí và bơm nước: Đảm bảo cung cấp oxy và luân chuyển dòng chảy.
    5. Hệ thống giám sát và điều khiển tự động: Tủ điện, cảm biến và các thiết bị đo lường online.

    Quy trình 5 bước vận hành hệ thống xử lý nước thải hiệu quả

    Dưới đây là hướng dẫn vận hành hệ thống xử lý nước thải chi tiết theo 5 bước chuẩn hóa mà các kỹ sư tại Regreen Việt Nam đang áp dụng.

    Kiểm tra trước khi vận hành hệ thống xử lý nước thải.

    Bước 1 - Kiểm tra và chuẩn bị trước khi vận hành

    Trước khi bắt đầu ca làm việc, người vận hành cần thực hiện một checklist vận hành nước thải nghiêm ngặt vào buổi sáng:

    • Kiểm tra điện & thiết bị: Đảm bảo nguồn điện 3 pha ổn định, các aptomat trong trạng thái mở, máy bơm và máy thổi khí không có tiếng kêu lạ.
    • Quan sát cảm quan: Kiểm tra màu sắc và mùi của nước thải đầu vào tại hố thu gom. Nếu có mùi dung môi lạ hoặc màu sắc bất thường, cần báo cáo ngay.
    • Kiểm tra mực nước: Đảm bảo các phao báo mức hoạt động tốt để tránh bơm chạy khô hoặc tràn bể.
    • Đọc thông số: Ghi nhận các giá trị từ đồng hồ đo lưu lượng, áp suất khí nén.
    • Ghi chép: Cập nhật mọi thông tin vào sổ nhật ký vận hành xử lý nước thải. Đây là tài liệu pháp lý quan trọng khi cơ quan chức năng kiểm tra.

    >>> Tham khảo: 3 Mẫu nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải

    Bước 2 - Vận hành hệ thống xử lý nước thải giai đoạn xử lý sơ bộ

    Giai đoạn này giúp loại bỏ rác thô và cặn vô cơ:

    • Song chắn rác: Cần vớt rác thủ công 2-3 lần/ngày. Rác tích tụ sẽ làm tắc nghẽn dòng chảy và gây hỏng cánh bơm.
    • Bể lắng cát: Với quy trình vận hành trạm xử lý nước thải công suất lớn, bể lắng cát cần được kiểm tra tốc độ lưu thông (thời gian lưu nước khoảng 3-5 phút). Định kỳ nạo vét cát 1-2 lần/tuần để tránh cát trôi vào bể sinh học làm mài mòn thiết bị.

    Bước 3 - Vận hành hệ thống xử lý sinh học (Trọng tâm)

    Đây là bước quyết định chất lượng nước đầu ra. Việc kiểm soát quy trình xử lý nước thải sinh học đòi hỏi sự am hiểu về vi sinh vật.

    1. Điều chỉnh thông số DO (Dissolved Oxygen)

    Oxy hòa tan là yếu tố sống còn. Bạn cần kiểm soát DO trong xử lý nước thải ở mức 2-4 mg/L tại bể hiếu khí.

    • Nếu DO < 2 mg/L: Vi sinh yếm khí phát triển gây mùi hôi, nước đầu ra đục. Cần tăng tần suất hoặc công suất máy thổi khí.
    • Nếu DO > 4 mg/L: Gây lãng phí điện năng và có thể làm vỡ bông bùn. Cần giảm sục khí.

    2. Kiểm soát pH

    Môi trường sống của vi sinh tốt nhất ở pH = 6.5 – 8.5.

    • Nếu pH thấp: Bổ sung dung dịch kiềm (NaOH/Vôi).
    • Nếu pH cao: Trung hòa bằng Acid (H2SO4/HCl).

    3. Quản lý bùn hoạt tính (MLSS)

    Nhiều người thắc mắc MLSS là gì? Đó là nồng độ chất rắn lơ lửng trong dung dịch hỗn hợp (Mixed Liquor Suspended Solids), đại diện cho mật độ vi sinh.

    • Duy trì MLSS trong khoảng 2500 - 4000 mg/L (đối với Aerotank truyền thống).
    • Kiểm tra chỉ số SVI (Sludge Volume Index) nằm trong khoảng 80 - 150 mL/g.
    • Nếu MLSS tăng cao, cần xả bùn dư. Nếu MLSS thấp, cần bổ sung dinh dưỡng hoặc giảm lượng xả bùn.

    4. Kiểm tra tình trạng bùn

    • Bùn tốt: Màu nâu sẫm (màu socola), mùi đất ẩm hoặc tanh nhẹ, lắng nhanh, nước trong.
    • Bùn xấu: Màu đen (thiếu khí), màu vàng nhạt (bùn non), mùi trứng thối (kỵ khí) → Cần điều chỉnh ngay quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải.

    Lưu ý khi vận hành công nghệ MBBR

    Đối với vận hành hệ thống MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor), cần lưu ý:

    • Kiểm tra độ linh động của giá thể vi sinh. Giá thể phải chuyển động đảo trộn đều khắp bể.
    • Tỷ lệ lấp đầy giá thể thường từ 40-60%.
    • Đảm bảo lưới chắn giá thể không bị tắc nghẽn.

    Bước 4 - Vận hành bể lắng thứ cấp và khử trùng

    Bể lắng 2: Tốc độ lắng bề mặt nên duy trì 1-2 m/h. Nhiệm vụ chính là tách bông bùn khỏi nước sạch. Cần thường xuyên quan sát, đảm bảo không có bùn nổi trôi ra ngoài máng thu nước.

    Bể khử trùng: Nước sau lắng vẫn còn vi khuẩn Coliform. Cần châm Chlorine hoặc Javen. Nồng độ Chlorine dư an toàn là 0.5 - 1 mg/L sau thời gian tiếp xúc 30 phút. Hoặc sử dụng đèn UV với liều chiếu 30-40 mJ/cm².

    Bước 5 - Xử lý bùn thải và giám sát đầu ra

    Xử lý bùn: Bùn dư từ bể lắng được bơm về bể chứa bùn, sau đó qua máy ép bùn (băng tải, khung bản hoặc trục vít). Bùn khô sau ép được thu gom và xử lý như chất thải rắn công nghiệp.

    Giám sát đầu ra: Lấy mẫu định kỳ để phân tích các chỉ tiêu: pH, BOD, COD, TSS, Amoni. Kết quả phải được đối chiếu với QCVN 14:2008/BTNMT hoặc tiêu chuẩn xả thải áp dụng cho khu vực đó.

    Thông số quan trọng khi vận hành hệ thống xử lý nước thải

    Để quản lý tốt, người vận hành cần thuộc lòng bảng thông số vận hành xử lý nước thải chuẩn dưới đây:

    Bảng thông số vận hành hệ thống xử lý nước thải chuẩn

    Thông số

    Giá trị chuẩn

    Tần suất kiểm tra

    pH

    6.5 - 8.5

    2 lần/ngày

    DO (Oxy hòa tan)

    2 - 4 mg/L

    3 lần/ngày

    MLSS (Bùn hoạt tính)

    2500 - 4000 mg/L

    1 lần/ngày

    SVI (Chỉ số thể tích bùn)

    80 - 150 mL/g

    2 lần/tuần

    BOD đầu ra

    < 30 mg/L (Cột A)

    1 lần/tuần

    COD đầu ra

    < 50 mg/L (Cột A)

    1 lần/tuần

    TSS đầu ra

    < 50 mg/L (Cột A)

    1 lần/tuần

    (Lưu ý: Các giá trị đầu ra tham chiếu theo QCVN 14:2008/BTNMT cột A)

    Công cụ đo lường cần thiết

    Để có số liệu chính xác phục vụ tài liệu vận hành nước thải, trạm cần trang bị:

    • Máy đo pH, DO cầm tay.
    • Bình nón Cone Imhoff (để đo khả năng lắng của bùn 30 phút).
    • Bộ kit test nhanh hoặc máy đo COD, BOD (hoặc thuê đơn vị quan trắc).
    • Sổ nhật ký để lưu trữ dữ liệu lịch sử.

    7 Sự cố thường gặp và cách xử lý khi vận hành hệ thống xử lý nước thải

    Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, sự cố là điều khó tránh khỏi. Dưới đây là cách khắc phục các vấn đề phổ biến nhất:

    Khắc phục sự cố khi vận hành hệ thống xử lý nước thải.

    Sự cố 1 - Bùn nổi trong bể lắng

    Sự cố vận hành nước thải phổ biến nhất là hiện tượng bùn nổi từng mảng tại bể lắng.

    Nguyên nhân: Do quá trình khử nitrat hóa xảy ra tại bể lắng (sinh khí N2 đẩy bùn lên), hoặc do bùn già lưu quá lâu.

    Cách xử lý: Tăng lượng dòng tuần hoàn bùn (RAS), tăng sục khí tại bể Aerotank để đẩy nhanh quá trình nitrat hóa, và gạt váng bùn nổi thường xuyên.

    Sự cố 2 - Bùn phồng (Bulking Sludge)

    Nguyên nhân: Vi khuẩn dạng sợi (Filamentous) phát triển quá mức khiến bùn xốp, khó lắng. Thường do thiếu dinh dưỡng hoặc pH thấp.

    Cách xử lý: Cân bằng lại dinh dưỡng theo tỷ lệ BOD:N:P = 100:5:1. Tăng nồng độ DO lên 3-4 mg/L. Có thể dùng Chlorine châm nhẹ vào dòng bùn tuần hoàn để diệt khuẩn sợi. Đây là kỹ thuật khó, cần tham khảo chuyên gia xử lý bùn phồng.

    Sự cố 3 - Nước thải không đạt chuẩn

    Nguyên nhân: Tải trọng hữu cơ tăng đột biến (Shock loading) hoặc vi sinh bị chết.

    Cách xử lý: Giảm lưu lượng nạp vào, bổ sung men vi sinh, hoặc dùng thêm hóa chất keo tụ (PAC, Polymer) ở khâu sau cùng để xử lý tạm thời. Nếu tình trạng kéo dài, hãy liên hệ công ty vận hành nước thải chuyên nghiệp như Regreen.

    Sự cố 4 - Máy bơm, máy thổi khí hỏng

    Nguyên nhân: Chạy quá tải, không thay dầu nhớt, vòng bi mòn.

    Cách xử lý: Luôn phải có máy dự phòng (Standby). Bảo dưỡng định kỳ 3-6 tháng/lần.

    Sự cố 5 - Mùi hôi từ hệ thống

    Nguyên nhân: Quá trình phân hủy kỵ khí diễn ra ở nơi không mong muốn (bể điều hòa, bể sinh học thiếu khí).

    Cách xử lý: Tăng cường sục khí hoặc khuấy trộn. Sử dụng chế phẩm vi sinh khử mùi hoặc lắp đặt tháp hấp thụ than hoạt tính.

    Sự cố 6 - Bùn chết hàng loạt

    Nguyên nhân: Nước thải đầu vào có chất độc (kim loại nặng, thuốc trừ sâu, pH quá lệch).

    Cách xử lý: Ngưng nạp nước thải ngay lập tức. Cách ly bể vi sinh. Bơm nước sạch để rửa bể và bổ sung bùn hoạt tính mới từ các trạm lân cận.

    Sự cố 7 - Nghẹt đường ống, bể

    Nguyên nhân: Rác thải không được tách kỹ, dầu mỡ đóng bánh.

    Cách xử lý: Kiểm tra lại song chắn rác và bể tách dầu mỡ. Dùng máy bơm áp lực cao để thông tắc.

    Checklist vận hành hệ thống xử lý nước thải theo chu kỳ

    Để không bỏ sót công việc, hãy in và dán checklist này tại phòng điều hành:

    Công việc hàng ngày

    ☐ Kiểm tra hoạt động máy bơm, máy thổi khí (lúc 7:00 & 15:00).

    ☐ Đo pH, DO, nhiệt độ (3 lần/ngày).

    ☐ Vớt rác tại song chắn rác.

    ☐ Quan sát màu sắc bùn và nước sau lắng.

    ☐ Xả bùn dư nếu nồng độ MLSS vượt quá 4000 mg/L.

    ☐ Ghi chép đầy đủ vào sổ nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải.

    Công việc hàng tuần

    ☐ Đo chính xác MLSS, SVI (2 lần/tuần).

    ☐ Lấy mẫu nước đầu ra phân tích nhanh BOD, COD, TSS.

    ☐ Vệ sinh, nạo vét bể lắng cát.

    ☐ Kiểm tra rò rỉ tại các van khóa, đường ống.

    ☐ Vệ sinh khu vực nhà trạm sạch sẽ.

    Công việc hàng tháng

    ☐ Bảo dưỡng, tra mỡ cho máy bơm, máy thổi khí.

    ☐ Kiểm tra độ căng dây curoa, độ rung lắc thiết bị.

    ☐ Hiệu chỉnh lại các thiết bị đo (pH, DO online).

    ☐ Tổng hợp số liệu báo cáo tình hình vận hành xử lý nước thải tại TP.HCM (hoặc địa phương của bạn) cho quản lý.

    Tại sao nên lựa chọn dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải của Regreen Việt Nam?

    Regreen Việt Nam cam kết vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn.

    Việc tự vận hành đôi khi tiêu tốn nhiều nhân lực và tiềm ẩn rủi ro nếu nhân viên thiếu kinh nghiệm. Regreen Việt Nam cung cấp giải pháp toàn diện:

    • ✅ Kinh nghiệm: 10+ năm trong lĩnh vực môi trường, am hiểu sâu về vận hành bể hiếu khí, kỵ khí và các công nghệ tiên tiến.
    • ✅ Chuyên môn: Đội ngũ kỹ sư được đào tạo bài bản, có chứng chỉ hành nghề.
    • ✅ Cam kết: Nước thải đầu ra luôn đạt chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT hoặc cột A QCVN 40:2011/BTNMT.
    • ✅ Dịch vụ 24/7: Hỗ trợ xử lý sự cố khẩn cấp, khắc phục nước thải không đạt chuẩn nhanh chóng.
    • ✅ Tối ưu chi phí: Cam kết giảm chi phí hóa chất và điện năng nhờ quy trình vận hành thông minh.
    • ✅ Pháp lý: Hỗ trợ trọn gói hồ sơ môi trường, tiếp đón đoàn thanh tra.

    Hãy để chúng tôi gánh vác nỗi lo môi trường cho bạn. Liên hệ ngay Regreen Việt Nam qua Hotline/Zalo để được tư vấn dịch vụ vận hành trạm xử lý nước chuyên nghiệp nhất.

    THÔNG TIN LIÊN HỆ:

    Trụ sở: 63/21C Đường số 9, P. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

    Xưởng sản xuất: Đường - 768, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam.

    Điện thoại: 0902.337.365 – 0946.442.233.

    Form đăng ký: Điền form liên hệ tại đây.

    Email: info@Regreen.vn – Regreenvn@gmail.com.

    Website: www.regreen.vn

    Câu hỏi thường gặp về vận hành hệ thống xử lý nước thải (FAQ)

    1. Vận hành hệ thống xử lý nước thải có cần chứng chỉ không?

    Trả lời: Có. Theo quy định hiện hành và Thông tư 43/2019/TT-BTNMT, đối với các trạm có công suất lớn (thường > 500 m³/ngày đêm), nhân viên vận hành cần được đào tạo và có chứng chỉ hành nghề phù hợp.

    2. Một hệ thống xử lý nước thải cần bao nhiêu người vận hành?

    Trả lời: Số lượng nhân sự phụ thuộc vào công suất và mức độ tự động hóa:

    • Hệ thống < 100 m³/ngày: Cần 1-2 người kiêm nhiệm.
    • Hệ thống 100-500 m³/ngày: Cần 2-3 người.
    • Hệ thống > 500 m³/ngày: Cần 3-5 người chia ca trực 24/24.

    3. Chi phí hóa chất vận hành hệ thống xử lý nước thải là bao nhiêu?

    Trả lời: Chi phí này dao động từ 3.000 - 8.000 VNĐ/m³ nước thải. Con số chính xác phụ thuộc vào nồng độ ô nhiễm đầu vào, công nghệ xử lý và kỹ năng của người vận hành (vận hành chuẩn sẽ tiết kiệm hóa chất hơn).

    4. Bao lâu thì phải thay bùn hoạt tính một lần?

    Trả lời: Nếu vận hành hệ thống xử lý nước thải đúng cách, bạn gần như không cần thay toàn bộ bùn. Chỉ cần xả bỏ lượng bùn dư (bùn già) hàng ngày (khoảng 10-20% lượng sinh ra) và hệ thống sẽ tự sinh sản bùn mới. Chỉ thay toàn bộ khi bùn bị chết do sốc tải hoặc nhiễm độc.

    5. Làm sao biết hệ thống xử lý nước thải hoạt động tốt?

    Trả lời: Các dấu hiệu nhận biết nhanh:

    • ✓ Nước đầu ra trong vắt, không mùi hôi.
    • ✓ Bùn trong bể vi sinh có màu nâu đẹp, kết bông to và lắng nhanh (trong 30 phút).
    • ✓ Chỉ số DO ổn định 2-4 mg/L.
    • ✓ Không có bọt trắng xóa (quá tải) hay bọt đen (bùn chết) trên bề mặt bể.

    6. Có cần giám sát nước thải liên tục không?

    Trả lời: Với các hệ thống nhỏ (< 500 m³/ngày), chỉ cần giám sát thủ công định kỳ. Tuy nhiên, với các trạm quy mô lớn hoặc nằm trong KCN, theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP, bắt buộc phải lắp đặt trạm quan trắc online để truyền dữ liệu về Sở TN&MT liên tục.

    7. Vận hành hệ thống xử lý nước thải có nguy hiểm không?

    Trả lời: Có các nguy cơ tiềm ẩn như: Khí độc (H2S, CH4) tại bể yếm khí, nguy cơ điện giật, trơn trượt. Do đó, tuân thủ an toàn lao động và trang bị bảo hộ là bắt buộc trong tài liệu vận hành nước thải.

    8. Regreen Việt Nam có hỗ trợ vận hành từ xa không?

    Trả lời: Có. Chúng tôi cung cấp giải pháp tích hợp SCADA và IoT, cho phép giám sát và điều khiển trạm xử lý qua ứng dụng di động. Khi có sự cố, kỹ sư Regreen sẽ hỗ trợ online ngay lập tức hoặc có mặt tại hiện trường trong 2-4 giờ (khu vực TP.HCM và lân cận).