Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, 10m3, 15m3

Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, 10m3, 15m3

Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, 10m3, 15m3

Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, 10m3, 15m3

Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, 10m3, 15m3
Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, 10m3, 15m3

Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, 10m3, 15m3

Ngày đăng:30/10/2025 04:16 PM
Bài viết này giới thiệu chi tiết module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt công suất 5m3, 10m3, 15m3 đạt chuẩn QCVN 98:2025/BNNMT. Nội dung bao gồm cấu tạo, nguyên lý hoạt động, thông số kỹ thuật, bảng so sánh, quy trình lắp đặt và chi phí đầu tư. Giúp chủ đầu tư lựa chọn giải pháp phù hợp, tối ưu vận hành và đảm bảo tiêu chuẩn xả thải trong mọi điều kiện công trình.
Mục lục

    Trong bối cảnh quản lý môi trường ngày càng chặt chẽ, việc lựa chọn hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt phù hợp không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là cam kết bảo vệ nguồn nước cho cộng đồng. Từ ngày 26/02/2026, quy chuẩn QCVN 98:2025/BNNMT chính thức có hiệu lực, đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt hơn cho mọi công trình xử lý nước thải tại chỗ.

    Regreen Việt Nam tự hào giới thiệu dòng module xử lý nước thải composite FRP với 3 công suất 5m3, 10m3, 15m3/ngày - giải pháp toàn diện đáp ứng mọi quy mô từ hộ gia đình đến khu du lịch, trường học.

    Tổng quan về hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt

    Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt là gì?

    Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt là tổ hợp công nghệ và thiết bị được thiết kế để loại bỏ các chất ô nhiễm từ nước thải phát sinh trong hoạt động sinh hoạt hàng ngày như: nấu ăn, giặt giũ, vệ sinh cá nhân, tắm rửa. Khác với bể tự hoại 3 ngăn truyền thống chỉ hoạt động đơn giản theo nguyên lý lắng, hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn QCVN 98:2025 tích hợp đa dạng công nghệ sinh học hiện đại: xử lý kỵ khí (Anoxic), xử lý hiếu khí (Aerobic), lắng sinh học và khử trùng - đảm bảo nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải an toàn.

    Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn QCVN 98:2025.

    Theo nghiên cứu môi trường, một người trung bình thải ra 100-150 lít nước thải mỗi ngày. Nếu không được xử lý đúng cách, lượng nước này sẽ thấm xuống đất, gây ô nhiễm nguồn nước ngầm nghiêm trọng - ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.

    Vai trò xử lý nước thải đạt chuẩn xả thải

    Việc đầu tư vào model xử lý nước thải Regreen Việt Nam mang lại giá trị đa chiều cho chủ đầu tư:

    • Tuân thủ QCVN 98:2025/BNNMT cho công trình xử lý tại chỗ: Đây là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia bắt buộc áp dụng, quy định cụ thể về thiết kế, vận hành và hiệu suất xử lý. Công trình không đạt chuẩn sẽ đối mặt với phạt hành chính từ 40-50 triệu đồng và buộc phải dừng hoạt động cho đến khi khắc phục.
    • Giảm BOD, COD, TSS, mùi, Coliform: Hệ thống hiện đại loại bỏ hiệu quả chất hữu cơ (BOD/COD giảm ≥90%), chất rắn lơ lửng (TSS), vi khuẩn gây bệnh (Coliform) và kiểm soát hoàn toàn mùi hôi - vấn đề thường gặp của các bể xử lý truyền thống. Nước sau xử lý trong, không mùi, có thể tái sử dụng cho tưới cây, làm mát.

    Đối tượng ứng dụng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, 10m3, 15m3

    Dòng sản phẩm hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3, 10m3, 15m3 của Regreen được thiết kế linh hoạt, phù hợp với đa dạng loại hình:

    • Nhà hàng, khách sạn: Lưu lượng nước thải lớn, chứa nhiều dầu mỡ từ bếp, cần xử lý chuyên sâu để đạt chuẩn xả vào hệ thống thoát nước đô thị hoặc nguồn tiếp nhận.
    • Khu dân cư – nhà phố – biệt thự: Giải pháp lý tưởng cho các khu vực chưa có hệ thống thoát nước tập trung hoặc khu đô thị mới. Module compact dễ dàng lắp đặt trong mặt bằng hạn chế.
    • Văn phòng – trường học – nhà máy quy mô nhỏ: Đảm bảo môi trường làm việc, học tập vệ sinh, tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường trong sản xuất kinh doanh.
    • Homestay – resort – khu du lịch: Đặc biệt quan trọng đối với các khu du lịch sinh thái, nơi việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên là ưu tiên hàng đầu. Giá hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt phù hợp ngân sách, không ảnh hưởng đến cảnh quan do thiết kế ngầm hoàn toàn.

    Ưu điểm module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt bằng Composite FRP

    Kết cấu gọn – lắp đặt nhanh – vận hành tự động

    Điểm vượt trội của module xử lý nước thải composite FRP chính là thiết kế tích hợp hoàn chỉnh. Toàn bộ các ngăn xử lý: tách rác, thiếu khí, hiếu khí, lắng cặn được chế tạo liền khối trong một bể composite duy nhất. Điều này mang lại nhiều lợi ích:

    • Tiết kiệm 70% thời gian lắp đặt: Chỉ cần 2-3 ngày thay vì 7-10 ngày như xây bể bê tông. Module được vận chuyển đến công trình ở trạng thái hoàn thiện, chỉ cần hạ xuống hố móng và kết nối đường ống.
    • Không cần diện tích lớn: Thiết kế tối ưu về mặt bằng, phù hợp cho đô thị chật hẹp. Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 chỉ chiếm 5m² diện tích.
    • Tự động hóa hoàn toàn: Tủ điện PLC điều khiển thông minh, tự động bật/tắt máy thổi khí, bơm định lượng theo chu kỳ. Không cần nhân công vận hành thường xuyên.

    Hình ảnh thực tế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt Regreen Việt Nam

    Độ bền cao – chống ăn mòn

    Vật liệu Composite FRP (Fiber Reinforced Plastic) là công nghệ tiên tiến trong ngành xử lý nước thải, vượt trội hơn hẳn bê tông và thép:

    • Kháng hóa chất tuyệt đối: Nước thải sinh hoạt có tính axit cao (pH 4-6) do chứa nhiều chất hữu cơ lên men. Composite FRP không bị ăn mòn bởi axit, kiềm, muối - vấn đề thường xuyên của bể thép và bê tông.
    • Chống thấm 100%: Cấu trúc liền khối, không có mối hàn, đường nối - loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ gây ô nhiễm nước ngầm.
    • Tuổi thọ 25-30 năm: Dài hơn gấp đôi bể bê tông (12-15 năm) và gấp ba bể thép (8-10 năm). Đầu tư ban đầu cao hơn nhưng chi phí trên vòng đời (Life Cycle Cost) thấp hơn đáng kể.

    Chi phí bảo trì thấp – tiết kiệm điện

    Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 10m3 tiêu thụ điện năng chỉ 2-3 kWh/ngày nhờ máy thổi khí tiết kiệm năng lượng và bơm định lượng công suất nhỏ. Chi phí điện hàng tháng khoảng 150.000-250.000đ - tương đương một bóng đèn 100W hoạt động liên tục.

    Công nghệ sinh học tự nhiên không cần bổ sung hóa chất thường xuyên, chỉ cần hút bùn định kỳ 4-6 tháng/lần. Không có chi phí thay thế phụ tùng phức tạp hay bảo dưỡng công phu như hệ thống MBR hay RO.

    Đảm bảo lưu lượng ổn định theo QCVN 98:2025

    Thiết kế dự phòng 20-30% công suất đảm bảo hệ thống vẫn xử lý hiệu quả trong trường hợp lưu lượng tăng đột biến (ngày lễ, cuối tuần). Các thông số đầu ra BOD, COD, TSS, pH, Coliform được kiểm soát chặt chẽ, luôn nằm trong giới hạn cho phép của QCVN 98:2025/BNNMT cho công suất 2-20m³/ngày.

    Thông số kỹ thuật hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt Regreen Việt Nam

    Toàn bộ dòng sản phẩm mang thương hiệu Regreen Việt Nam được sản xuất 100% tại Việt Nam với ba đặc tính chung:

    • Nhà sản xuất: Regreen Việt Nam - đơn vị tiên phong trong lĩnh vực công nghệ môi trường
    • Xuất xứ: Việt Nam, tự hào sản phẩm nội địa chất lượng quốc tế
    • Vật liệu: Composite FRP độ dày 8-10mm, kháng hóa chất, kháng UV, độ bền cơ học cao

    Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3/ngày (RG-J005)

    Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 nhỏ gọn.

    Công suất: 5m³/ngày - đáp ứng nhu cầu 15-25 người sử dụng

    Kích thước: W 1.650 × L 3.000 × H 1.800mm - nhỏ gọn, phù hợp mặt bằng hạn chế

    Công nghệ: Xử lý sinh học đa giai đoạn bao gồm: bể điều hòa tách mỡ → ngăn thiếu khí (khử Nitơ) → ngăn hiếu khí (phân hủy chất hữu cơ) → ngăn lắng (tách bùn) → bể khử trùng Chlorine

    Dự án áp dụng: Lý tưởng cho hộ dân, homestay 3-5 phòng, quán ăn nhỏ, văn phòng dưới 30 nhân viên. Đây là lựa chọn phổ biến nhất cho nhà phố, biệt thự đô thị.

    Mã sản phẩm: RG-J005 - dễ tra cứu, báo giá và đặt hàng

    Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 10m3/ngày (RG-J010)

    Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 10m3 composite.

    Công suất: 10m³/ngày - phục vụ 30-50 người

    Kích thước: W 2.000 × L 6.000 × H 2.200mm - thiết kế dài hơn để tăng thời gian lưu nước, nâng cao hiệu suất xử lý

    Phù hợp: Nhà hàng quy mô trung bình (100-150 bàn), khách sạn mini 10-15 phòng, khu dân cư 8-10 hộ, xưởng sản xuất nhỏ 50-70 công nhân. Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 10m3 là phân khúc "best seller" nhờ tính linh hoạt cao.

    Mã sản phẩm: RG-J010

    Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 15m3/ngày (RG-J015)

    Module hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 15m3 công suất lớn.

    Công suất: 15m³/ngày - đáp ứng 45-75 người

    Kích thước: W 2.000 × L 7.000 × H 2.200mm - công suất lớn nhất trong dòng module compact

    Ứng dụng: Khu nghỉ dưỡng 20-30 phòng, nhà máy nhỏ 100-150 công nhân, trường mầm non/tiểu học, ký túc xá sinh viên, bệnh viện tuyến xã. Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 15m3 có thể ghép nối với module khác để tăng công suất lên 30m³, 45m³ cho dự án lớn hơn.

    Mã sản phẩm: RG-J015

    Cấu tạo & nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt

    Sơ đồ quy trình xử lý nước thải sinh hoạt

    Quy trình xử lý trong module được thiết kế theo nguyên lý sinh học tiên tiến, bao gồm 6 giai đoạn chính:

    1. Bể tách rác – tách mỡ: Nước thải từ nguồn chảy vào ngăn đầu tiên, được trang bị song chắn rác và bẫy mỡ. Rác thô, túi nilon, giấy... bị giữ lại. Dầu mỡ nổi lên bề mặt được tách ra riêng. Giai đoạn này bảo vệ các ngăn xử lý sinh học phía sau.

    2. Ngăn thiếu khí (Anoxic): Nước thải sau khi tách rác chảy vào ngăn yếm khí, nơi vi sinh vật hoạt động trong điều kiện thiếu oxy, chuyển hóa Nitrat (NO₃⁻) thành khí Nitơ (N₂) thoát ra không khí - quá trình khử Nitơ quan trọng để giảm ô nhiễm dinh dưỡng.

    3. Ngăn hiếu khí (Aerotank): Máy thổi khí cung cấp oxy liên tục, tạo điều kiện cho vi sinh vật hiếu khí phát triển mạnh, phân hủy các chất hữu cơ (BOD/COD) thành CO₂, H₂O và sinh khối vi sinh. Hệ thống giá thể vi sinh (biofilm) giúp tăng diện tích tiếp xúc, nâng cao hiệu suất xử lý.

    4. Lắng – khử trùng: Sau khi xử lý sinh học, nước chảy vào ngăn lắng. Bùn vi sinh lắng xuống đáy, được bơm trả về ngăn hiếu khí để tái sử dụng (bùn hoàn lưu). Nước trong phía trên tràn sang ngăn khử trùng, được bổ sung Chlorine hoặc chiếu UV để diệt vi khuẩn gây bệnh còn sót lại.

    5. Bể chứa bùn: Bùn dư thừa được bơm sang bể chứa riêng, cô đặc và hút đi định kỳ. Thiết kế bể chứa bùn giúp tăng thời gian giữa các lần hút bùn lên 4-6 tháng.

    6. Hệ thống thổi khí – định lượng – tủ điện điều khiển: Máy thổi khí Roots Blower công nghệ Nhật Bản hoạt động êm, bền. Bơm định lượng hóa chất tự động điều chỉnh lưu lượng theo tải thực tế. Tủ điện PLC lập trình sẵn chu kỳ vận hành tối ưu, bảo vệ quá tải, cảnh báo sự cố.

    Sơ đồ nguyên lý của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt Johkasou.

    Các thông số kỹ thuật đạt chuẩn QCVN 98:2025

    Cam kết của Regreen về hiệu suất xử lý được thử nghiệm và chứng nhận bởi đơn vị kiểm định môi trường có thẩm quyền:

    • Hiệu suất xử lý BOD, COD ≥ 90%: Nước đầu vào có BOD 200-300mg/L, sau xử lý giảm xuống <30mg/L. COD từ 400-500mg/L giảm xuống <50mg/L - đạt cột B QCVN 98:2025 dành cho công suất 2-20m³/ngày.
    • Chỉ tiêu Coliform giảm theo quy chuẩn: Hệ thống khử trùng Chlorine loại bỏ >99.9% vi khuẩn Coliform, đảm bảo an toàn vệ sinh môi trường.
    • Mức ồn & mùi đạt chuẩn: Máy thổi khí được lắp đặt trong hộp cách âm, mức ồn <50dB (tương đương tiếng nói bình thường). Hệ thống thông hơi carbon lọc mùi hiệu quả, đảm bảo không phát tán mùi hôi ra môi trường xung quanh.

    Bảng so sánh hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 – 10m3 – 15m3

    Tiêu chí

    Module 5m³ (RG-J005)

    Module 10m³ (RG-J010)

    Module 15m³ (RG-J015)

    Công suất

    5m³/ngày

    10m³/ngày

    15m³/ngày

    Số người phục vụ

    15-25 người

    30-50 người

    45-75 người

    Kích thước (mm)

    W1650×L3000×H1800

    W2000×L6000×H2200

    W2000×L7000×H2200

    Diện tích mặt bằng

    ~5m²

    ~12m²

    ~14m²

    Công suất điện

    0.75kW

    1.5kW

    2.2kW

    Chi phí điện/tháng

    ~120.000đ

    ~200.000đ

    ~280.000đ

    Ứng dụng chính

    Nhà riêng, homestay nhỏ, quán cà phê

    Nhà hàng, khách sạn mini, xưởng nhỏ

    Trường học, resort, ký túc xá, nhà máy nhỏ

    Vật liệu

    Composite FRP

    Composite FRP

    Composite FRP

    Thời gian lắp đặt

    2-3 ngày

    3-4 ngày

    4-5 ngày

    Chu kỳ hút bùn

    4-5 tháng

    5-6 tháng

    6 tháng

    Tuổi thọ

    25-30 năm

    25-30 năm

    25-30 năm

    Quy trình lắp đặt hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt

    Chúng tôi thực hiện quy trình lắp đặt hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt chuyên nghiệp, nhanh chóng qua 4 bước:

    1. Đánh giá lưu lượng – mặt bằng: Kỹ sư của Regreen sẽ đến khảo sát trực tiếp, đo đạc và tư vấn vị trí lắp đặt tối ưu nhất.
    2. Đào hố & hoàn thiện nền: Chuẩn bị mặt bằng, đào hố theo đúng kích thước kỹ thuật và gia cố nền móng bằng bê tông lót.
    3. Lắp đặt module – đường ống – tủ điện: Cẩu hạ module vào vị trí, kết nối hệ thống đường ống công nghệ và lắp đặt tủ điện điều khiển.
    4. Chạy thử – nghiệm thu – bàn giao: Nạp nước, nuôi cấy vi sinh và vận hành thử nghiệm. Sau khi hệ thống hoạt động ổn định và chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn, chúng tôi sẽ tiến hành bàn giao công nghệ và hướng dẫn vận hành chi tiết.

    Báo giá hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 – 10m3 – 15m3

    Các yếu tố ảnh hưởng giá hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt

    Giá hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

    1. Công suất xử lý: Đương nhiên, công suất càng lớn, giá thành càng cao do sử dụng nhiều vật liệu và thiết bị công suất lớn hơn. Tuy nhiên, giá/m³ xử lý của module lớn lại thấp hơn module nhỏ do tính kinh tế theo quy mô.
    2. Công nghệ & thiết bị kèm theo: Máy thổi khí Nhật Bản đắt hơn Trung Quốc 30-40% nhưng bền gấp đôi, êm hơn và tiết kiệm điện hơn. Hệ thống khử trùng UV đắt hơn Chlorine nhưng an toàn và không tạo chất phụ độc hại.
    3. Vật tư đường ống & mặt bằng: Nếu khoảng cách từ nguồn thải đến hệ thống xa, cần nhiều ống PVC, bơm nâng - chi phí tăng. Mặt bằng đá, bê tông cần phá dỡ - phát sinh thêm chi phí thi công.
    4. Yêu cầu QCVN & tiêu chuẩn dự án: Một số dự án yêu cầu nước sau xử lý đạt cột A (nghiêm ngặt hơn) hoặc có thêm yêu cầu xử lý Nitơ, Phospho - cần bổ sung công nghệ, thiết bị nâng cao.

    Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt giá tốt, sản xuất trực tiếp tại xưởng.

    Liên hệ báo giá hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt chi tiết theo công trình

    Do mỗi công trình có đặc thù riêng, Regreen khuyến khích quý khách hàng liên hệ để được khảo sát và báo giá chính xác. Kèm theo báo giá là:

    • Bản vẽ thiết kế sơ bộ 2D/3D
    • Danh sách thiết bị chi tiết
    • Thuyết minh công nghệ và quy trình xử lý
    • Tiến độ thi công và nghiệm thu
    • Điều khoản bảo hành, bảo trì

    Quý khách sẽ nhận được tư vấn miễn phí từ kỹ sư có kinh nghiệm 10+ năm trong lĩnh vực xử lý nước thải.

    Cam kết từ Regreen Việt Nam:

    • Sản phẩm đạt chuẩn QCVN 98:2025: Chúng tôi cam kết bằng văn bản về chất lượng nước đầu ra, cung cấp đầy đủ kết quả xét nghiệm từ đơn vị độc lập.
    • Bảo hành kỹ thuật – hỗ trợ vận hành: Bảo hành 12 tháng cho thiết bị và 5 năm cho vỏ module. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 trong suốt quá trình vận hành.
    • Hồ sơ pháp lý, bản vẽ, catalog chuẩn: Cung cấp đầy đủ hồ sơ thiết kế, thuyết minh công nghệ, bản vẽ chi tiết để phục vụ cho việc xin phép và nghiệm thu môi trường.

    Cần tư vấn chọn hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt phù hợp 5m3 – 10m3 – 15m3 theo QCVN 98:2025/BNNMT?

    👉 Liên hệ chuyên gia để được tư vấn miễn phí hồ sơ – thiết kế – báo giá ngay!

    THÔNG TIN LIÊN HỆ:

    Trụ sở: 63/21C Đường số 9, P. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

    Xưởng sản xuất: Đường - 768, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam.

    Điện thoại: 0902.337.365 – 0946.442.233.

    Form đăng ký: Điền form liên hệ tại đây.

    Email: info@Regreen.vn – Regreenvn@gmail.com.

    Website: www.regreen.vn

    Câu hỏi thường gặp về hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt

    Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 dùng cho công trình nào?

    → Thích hợp gia đình 15–20 người, homestay nhỏ, quán ăn diện tích nhỏ.

    Có cần xin phép môi trường khi lắp module xử lý nước thải không?

    → Nếu công suất nhỏ, lắp tại nhà dân thường không cần. Dự án thương mại cần đăng ký hồ sơ môi trường.

    Mất bao lâu để lắp đặt hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 10m3/ngày?

    → Khoảng 3–4 ngày hoàn thiện và chạy thử.

    Composite FRP có bền hơn thép hay bê tông không?

    → Có — chống ăn mòn, không rỉ sét, nhẹ và tuổi thọ trên 20 năm.

    Chi phí vận hành mỗi tháng bao nhiêu?

    → Từ 150.000 – 500.000đ tùy quy mô và thiết bị khí.